1/6
SeAMobile screenshot 0
SeAMobile screenshot 1
SeAMobile screenshot 2
SeAMobile screenshot 3
SeAMobile screenshot 4
SeAMobile screenshot 5
SeAMobile Icon

SeAMobile

Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á - SeABank
Trustable Ranking Icon
1K+下载次数
14.5MB大小
Android Version Icon4.1.x+
Android版本
1.3.21(29-08-2019)
-
(0 评价)
Age ratingPEGI-3
下载
详情评价信息
1/6

SeAMobile介绍

SeAMobile là ứng dụng ngân hàng điện tử được phát triển bởi Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - SeABank và ứng dụng này được cài đặt trực tiếp trên điện thoại di động.

Hiện tại SeABank đang cung cấp bản dành riêng cho nhân viên SeABank với các tính năng như sau:

1. Truy vấn thông tin:

• Thông tin tài khoản

• Sao kê tài khoản

• Thông tin sổ tiết kiệm

• Thông tin khoản vay

2. Thực hiện giao dịch

• Chuyển tiền trong và ngoài SeABank

• Mở tiết kiệm online, tất toán và rút lãi tiết kiệm online

3. Thanh toán hóa đơn trả sau (ADSL, điện thoại di động, điện, nước, …)

4. Thanh toán vé máy bay trả sau (AirMekong, Jetstar)

5. Nạp tiền điện thoại di động trả trước (tất cả các mạng điện thoại)

6. Các thông tin khác:

• Truy vấn tỷ giá, lãi suất

• Tìm kiếm địa điểm đặt máy ATM và địa điểm phòng giao dịch

• Thông tin trợ giúp (Hướng dẫn sử dụng, liên hệ SeABank, …)

...


Key word: SeABank, SeAMobile

SeaMobile公司由东南亚商业股份银行发展电子银行业务申请 - SeABank和应用程序在手机上直接安装。

目前SeABank是专门提供给员工SeABank具有以下特点:

1.查询信息:

•帐户信息

•帐户声明

•信息存折

•对贷款信息

2.执行交易

•金钱进出SeABank转移

•打开网上储蓄,并撤回所有利率的储蓄在线帐户

3.后付费帐单支付(ADSL,手机,电,水,...)

4.支付机票后付费(AirMekong,捷星)

5.充值预付费手机(所有手机网络)

6.其他信息:

•查询汇率,利率,

•搜索位置和ATM交易地点

•信息支持(手动,请联系SeABank,...)

...


关键词:SeABank,SeaMobile公司


SeAMobile - 版本1.3.21

(29-08-2019)

还没有评论或评分!要留下第一条评论或评分,请

-
0 Reviews
5
4
3
2
1

SeAMobile - APK信息

APK版本: 1.3.21程序包: vn.com.seabank.mb1
Android兼容性: 4.1.x+ (Jelly Bean)
开发商:Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á - SeABank隐私政策:http://www.seabank.com.vn权限:22
名称: SeAMobile大小: 14.5 MB下载次数: 11版本: 1.3.21发布日期: 2019-08-29 10:04:12最小屏幕: SMALL支持的CPU:
程序包ID: vn.com.seabank.mb1SHA1签名: 32:5C:22:6E:7D:78:25:39:2B:FD:AE:7D:1B:A0:BC:38:41:9C:7C:A5开发商 (CN): seabank组织 (O): 本地 (L): 国家/地区 (C): 州/市 (ST):